Trung tâm xét nghiệm:
Thiết bị được hoàn thiện và kiểm tra nghiêm ngặt theo quy trình tiêu chuẩn, đảm bảo cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng.
JFZ là một loại nhựa phenolic kiềm cứng bằng este hữu cơ, JFC là một loại nhựa phenolic kiềm tự đông cứng bằng CO2, bề ngoài là chất lỏng màu nâu đỏ.
Nó có các đặc điểm sau:
a: nhựa không chứa nitơ và chất đóng rắn không chứa SP, để tránh các khuyết tật như tăng S, hư hỏng cấu trúc, nứt nóng khi đúc, lỗ nitơ, v.v.
B: hệ thống làm cứng có nhựa nhiệt dẻo và hai quá trình làm cứng ở nhiệt độ cao, giúp giảm đáng kể vết nứt nóng và vệt của thép đúc và vật đúc bằng sắt có nốt.
C: quá trình này không tạo ra khí độc hại và khó chịu trong quá trình trộn cát, đúc và đổ, và rõ ràng là cải thiện điều kiện làm việc.
D: khả năng thu gọn tốt, giảm thời gian đúc và nâng cao hiệu quả lao động.
Sản phẩm này có thể được áp dụng cho thép đúc, gang dẻo và vật đúc kim loại màu.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm nhựa furan
Loại | Nhựa phenolic kiềm | |
Người mẫu | JFZ (Làm cứng cứng) | JFC (Xử lý bằng CO2) |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng màu nâu đỏ đậm | |
Hàm lượng nitơ (%)< | Phenol tự do 0,5% | Phenol tự do 0,5% |
Formaldehyde tự do (%)< | 0.1 | 0.1 |
Mật độ: 20oC .g/cm³ | 1,2-1,3 | 1,2-1,3 |
Độ nhớt: 20oC.mpa.s≤ | 50-100 | 300 |
Giá trị PH | ≥12 | ≥12 |
Độ bền kéo ở nhiệt độ thường: Mpa ≥ | 1.5 | 1.5 |
Hạn sử dụng | 3 tháng | 3 tháng |
Tổng chất rắn (%) ≥ | / | / |
Phạm vi ứng dụng | Các bộ phận đúc sắt, đúc thép và đúc hợp kim |
Chỉ số kỹ thuật của chất đóng rắn nhựa phenolic kiềm
Người mẫu | Mật độ: 25oC .g/cm³ | Độ nhớt: 20oC mPa.s | Hàm lượng este: % | Thời gian tách ra: tối thiểu 20-25oC |
MỘT | 1.1~1.2 | 10 | ≥98 | 10 |
B | 1.1~1.2 | 30 | ≥98 | 20 |
C | 1,05~1,15 | 30 | ≥98 | 30 |
D | 1,05~1,15 | 10 | ≥98 | 60 |
E | 1,05~1,15 | 10 | ≥98 | 90 |
Loại A không thể trộn lẫn với bốn loại còn lại, bốn loại còn lại có thể trộn lẫn
Zhe Jiang Tian Qi Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu Mới là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất ở Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si xuất khẩu 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Chiết Giang Tianqi công nghệ vật liệu mới Inc là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất tại Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si an 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Chiết Giang Tianqi công nghệ vật liệu mới Inc là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất tại Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si an 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Chiết Giang Tianqi công nghệ vật liệu mới Inc là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất tại Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si an 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Thiết bị được hoàn thiện và kiểm tra nghiêm ngặt theo quy trình tiêu chuẩn, đảm bảo cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng.
Xưởng nhựa có 2 ấm phản ứng 30 tấn, 2 ấm phản ứng 10 tấn và 10 ấm phản ứng 5 tấn.
Không gian văn phòng rộng rãi và sáng sủa, phòng điều khiển xưởng sản xuất sạch sẽ và ngăn nắp, Công ty Tianqi tạo ra một môi trường làm việc thoải mái cho những nhân viên chăm chỉ, giúp họ cảm nhận được sự ấm áp của công ty và nỗ lực đóng góp cho công ty.
Công ty có 2 bồn chứa nguyên liệu lớn, có thể chứa 1600 tấn nguyên liệu, đáp ứng nhu cầu của xưởng sản xuất và đảm bảo nhu cầu của khách hàng.
Xưởng sản xuất chất đóng rắn có 8 ấm phản ứng nặng 5 tấn.
Sắp xếp sản phẩm thành phẩm gọn gàng, ngăn nắp.
Những lợi ích và lợi ích của việc sử dụng nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC trong các ứng dụng cụ thể?
Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC mang lại một số ưu điểm và lợi ích trong các ứng dụng cụ thể. Loại nhựa chuyên dụng này được biết đến với những đặc tính độc đáo và tính linh hoạt, khiến nó phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và quy trình khác nhau. Dưới đây là một số ưu điểm và lợi ích chính của việc sử dụng nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC:
1. Độ bám dính tuyệt vời: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC thể hiện đặc tính bám dính tuyệt vời, cho phép nó hình thành liên kết mạnh mẽ với nhiều loại chất nền. Điều này làm cho nó đặc biệt có lợi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bám dính mạnh, chẳng hạn như trong sản xuất ván ép, ván ép và ván dăm. Khả năng liên kết tốt của nhựa với các vật liệu khác nhau giúp nâng cao sức mạnh và độ bền tổng thể của sản phẩm cuối cùng.
2. Khả năng chịu nhiệt cao: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC có khả năng chịu nhiệt vượt trội, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nhựa có thể chịu được sự tiếp xúc lâu dài với nhiệt mà không bị suy giảm đáng kể, đảm bảo tính ổn định lâu dài và hiệu suất của vật liệu trong môi trường nhiệt độ cao. Đặc tính này có lợi trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không vũ trụ và cách điện.
3. Khả năng chống cháy: Một lợi ích đáng kể khác của nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC là đặc tính chống cháy vốn có của nó. Nhựa có khả năng chống cháy tuyệt vời và có thể giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn trong các ứng dụng khác nhau. Bản chất chống cháy của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp vật liệu xây dựng, đồ nội thất và vận tải, nơi an toàn cháy nổ là mối quan tâm hàng đầu.
4. Kháng hóa chất: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC thể hiện khả năng kháng hóa chất cao, bao gồm axit, kiềm và dung môi. Đặc tính này thuận lợi trong các ứng dụng mà vật liệu tiếp xúc với các hóa chất mạnh, chẳng hạn như trong bể chứa hóa chất, đường ống hoặc thiết bị công nghiệp. Khả năng chống phân hủy hóa học của nhựa đảm bảo tuổi thọ và tính toàn vẹn của vật liệu trong môi trường hóa học khắc nghiệt.
5. Khả năng chống nước: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC thể hiện khả năng chống nước tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước. Bản chất kỵ nước của nhựa ngăn chặn sự hấp thụ nước, điều này rất cần thiết trong các sản phẩm như lớp phủ hàng hải, chất kết dính cho môi trường ẩm ướt và lớp phủ chống nước cho các ứng dụng ngoài trời. Khả năng chống nước của nó giúp duy trì sự ổn định về kích thước và hiệu suất tổng thể của vật liệu.
6. Độ bền cơ học: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC mang lại độ bền cơ học ấn tượng, góp phần tạo nên độ bền và độ tin cậy của vật liệu. Nhựa tăng cường độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chống va đập của sản phẩm cuối cùng. Đặc tính này thuận lợi trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền và bền, chẳng hạn như các thành phần kết cấu, lớp mỏng và vật liệu composite.
7. Độ ổn định kích thước: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC thể hiện độ ổn định kích thước tuyệt vời, ngay cả trong các điều kiện môi trường khác nhau. Nó chống lại sự giãn nở, co lại hoặc cong vênh do biến động nhiệt độ hoặc thay đổi độ ẩm. Độ ổn định kích thước này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi dung sai chặt chẽ, kích thước chính xác và hiệu suất ổn định theo thời gian.
8. Tính linh hoạt: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC là vật liệu đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Nó tương thích với nhiều chất nền khác nhau, bao gồm gỗ, kim loại, nhựa và sợi. Tính linh hoạt này mở rộng các ứng dụng tiềm năng của nó trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, điện và hàng tiêu dùng.
9. Khả năng xử lý: Nhựa phenolic kiềm JFZ/JFC có khả năng xử lý tốt, tạo điều kiện dễ dàng xử lý và ứng dụng. Nó có thể dễ dàng trộn, tráng, đúc hoặc áp dụng bằng cách sử dụng các kỹ thuật sản xuất thông thường như ép nén, ép đùn hoặc ngâm tẩm. Khả năng xử lý của nhựa cho phép quy trình sản xuất hiệu quả và tiết kiệm chi phí.