Trung tâm xét nghiệm:
Thiết bị được hoàn thiện và kiểm tra nghiêm ngặt theo quy trình tiêu chuẩn, đảm bảo cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng.
Nó phù hợp để sửa chữa lõi của cát tự cứng thủy tinh nước, cát dầu, cát nhựa, v.v. Nó có tốc độ xử lý nhanh và cường độ cuối cùng cao. Độ bền kéo có thể đạt 0,15-0,25Mpa sau 2 giờ và độ bền kéo> 0,8Mpa sau 8 giờ.
Zhe Jiang Tian Qi Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu Mới là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất ở Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si xuất khẩu 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Chiết Giang Tianqi công nghệ vật liệu mới Inc là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất tại Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si an 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Chiết Giang Tianqi công nghệ vật liệu mới Inc là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất tại Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si an 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Chiết Giang Tianqi công nghệ vật liệu mới Inc là một trong những doanh nghiệp bảo vệ môi trường công nghệ cao lớn nhất tại Trung Quốc. Nằm trong khu công nghiệp của thị trấn Si an, huyện Trường Hưng, Hồ Châu, Chiết Giang, tiếp giáp với Quốc lộ 318 mới và tỉnh lộ 204. Chỉ cách đường cao tốc HuYu Si an 3 km. Cách công viên đất ngập nước quốc gia hồ Tiên Sơn xinh đẹp chưa đầy 10 km. Điều kiện giao thông rất thuận tiện và môi trường nhân đạo là duy nhất.
Thiết bị được hoàn thiện và kiểm tra nghiêm ngặt theo quy trình tiêu chuẩn, đảm bảo cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng.
Xưởng nhựa có 2 ấm phản ứng 30 tấn, 2 ấm phản ứng 10 tấn và 10 ấm phản ứng 5 tấn.
Không gian văn phòng rộng rãi và sáng sủa, phòng điều khiển xưởng sản xuất sạch sẽ và ngăn nắp, Công ty Tianqi tạo ra một môi trường làm việc thoải mái cho những nhân viên chăm chỉ, giúp họ cảm nhận được sự ấm áp của công ty và nỗ lực đóng góp cho công ty.
Công ty có 2 bồn chứa nguyên liệu lớn, có thể chứa 1600 tấn nguyên liệu, đáp ứng nhu cầu của xưởng sản xuất và đảm bảo nhu cầu của khách hàng.
Xưởng sản xuất chất đóng rắn có 8 ấm phản ứng nặng 5 tấn.
Sắp xếp sản phẩm thành phẩm gọn gàng, ngăn nắp.
Những yếu tố nào cần được xem xét khi lựa chọn một chất kết dính lõi , chẳng hạn như kích thước lõi, độ phức tạp hoặc vật liệu đúc?
Khi chọn chất kết dính lõi cho quy trình tạo lõi, cần xem xét một số yếu tố để đảm bảo hiệu suất tối ưu và khả năng tương thích với ứng dụng cụ thể. Những yếu tố này bao gồm kích thước lõi, độ phức tạp, vật liệu đúc và các cân nhắc liên quan khác. Hãy cùng khám phá những yếu tố này chi tiết hơn:
1. Kích thước lõi:
Kích thước của lõi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất kết dính lõi thích hợp. Các lõi lớn hơn có thể yêu cầu chất kết dính có độ chảy và độ bền tốt để đảm bảo phân bố đồng đều và cố kết cát thích hợp. Mặt khác, các lõi nhỏ hơn có thể yêu cầu chất kết dính có khả năng thu gọn và hoàn thiện bề mặt tốt hơn để tạo điều kiện dễ dàng lấy ra khỏi vật đúc.
2. Độ phức tạp cốt lõi:
Sự phức tạp của hình dạng lõi cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn chất kết dính lõi. Các lõi có hình dạng phức tạp, phần mỏng hoặc phần cắt có thể yêu cầu chất kết dính có khả năng chảy và tạo khuôn tuyệt vời để đảm bảo sao chép chính xác hình dạng mong muốn. Ngoài ra, chất kết dính phải cho phép dễ dàng tháo ra khỏi các lõi phức tạp mà không gây hư hỏng hoặc biến dạng.
3. Vật liệu đúc:
Loại vật liệu đúc được sử dụng là rất quan trọng khi chọn chất kết dính lõi. Các vật liệu đúc khác nhau, chẳng hạn như kim loại đen hoặc kim loại màu, có thể yêu cầu chất kết dính có đặc tính cụ thể để chịu được nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa học trong quá trình đúc. Điều cần thiết là phải xem xét khả năng tương thích của chất kết dính lõi với vật liệu đúc để đảm bảo độ bám dính thích hợp và giảm thiểu khuyết tật.
4. Phương pháp bảo dưỡng:
Phương pháp xử lý được sử dụng trong quá trình tạo lõi có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn chất kết dính lõi. Các phương pháp xử lý khác nhau, chẳng hạn như xử lý bằng nhiệt, xử lý bằng khí hoặc xử lý bằng không khí, đều có những yêu cầu cụ thể về khả năng tương thích và hiệu suất của chất kết dính. Điều quan trọng là chọn chất kết dính lõi tương thích với phương pháp đóng rắn đã chọn để đảm bảo việc đóng rắn thích hợp và các đặc tính mong muốn ở lõi cuối cùng.
5. Hiệu quả của quy trình:
Hiệu quả của quá trình tạo lõi là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét. Các yếu tố như thời gian chu trình, khả năng xử lý dễ dàng và khả năng tái sử dụng của chất kết dính lõi có thể ảnh hưởng đến năng suất tổng thể và hiệu quả chi phí. Đối với các ứng dụng sản xuất số lượng lớn hoặc nhạy cảm với thời gian, chất kết dính lõi có thời gian lưu hóa nhanh hoặc đặc tính khô nhanh có thể được ưu tiên.
6. Cân nhắc về môi trường:
Các yếu tố môi trường, bao gồm tính bền vững và khí thải, cũng cần được tính đến. Một số chất kết dính lõi có thể có lượng phát thải hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) thấp hoặc tuân thủ các quy định môi trường cụ thể. Cần xem xét tác động của chất kết dính lõi đến an toàn của người lao động, chất lượng không khí và xử lý chất thải.
7. Tính chất cơ học:
Các tính chất cơ học cần thiết trong lõi, chẳng hạn như độ bền, khả năng thu gọn và độ ổn định kích thước, phải phù hợp với khả năng của chất kết dính lõi. Các ứng dụng khác nhau có thể yêu cầu mức độ bền cụ thể để chịu được các hoạt động xử lý, đúc và xử lý sau. Chất kết dính phải cung cấp độ bền cần thiết đồng thời cho phép dễ dàng tháo hoặc xẹp lõi sau khi đúc.
8. Khả năng tương thích với các chất phụ gia:
Trong một số trường hợp, chất phụ gia hoặc chất biến tính có thể được sử dụng kết hợp với chất kết dính lõi để tăng cường các đặc tính cụ thể. Cần xem xét đến khả năng tương thích của chất kết dính với các chất phụ gia này, chẳng hạn như chất kết dính có thể bổ sung vật liệu chịu lửa, chất hỗ trợ dòng chảy hoặc lớp phủ để cải thiện hiệu suất.
9. Lưu trữ lâu dài và ổn định:
Cần đánh giá độ ổn định và thời hạn sử dụng của chất kết dính lõi, đặc biệt đối với các ứng dụng liên quan đến việc lưu trữ chất kết dính trong thời gian dài. Điều quan trọng là chọn chất kết dính có khả năng duy trì các đặc tính của nó theo thời gian và chống lại sự xuống cấp hoặc thay đổi tính năng trong quá trình bảo quản.
10. Hỗ trợ và chuyên môn của nhà cung cấp:
Sự hỗ trợ và kiến thức chuyên môn do nhà cung cấp chất kết dính cung cấp cũng cần được xem xét. Hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy, hỗ trợ khắc phục sự cố và chuỗi cung ứng mạnh mẽ là những yếu tố có giá trị để đảm bảo hiệu suất và tính sẵn có của sản phẩm nhất quán.
Bằng cách xem xét các yếu tố này khi lựa chọn một chất kết dính lõi , nhà sản xuất có thể chọn chất kết dính thích hợp nhất cho các yêu cầu chế tạo lõi cụ thể của họ, giúp cải thiện chất lượng vật đúc, hiệu quả quy trình và năng suất tổng thể.